promising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
promising
/promising/
* tính từ
đầy hứa hẹn, đầy triển vọng
promising future: tương lai đầy hứa hẹn
a promising student: một học sinh đại học đầy triển vọng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
promising
* kỹ thuật
phối cảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
promising
showing possibility of achievement or excellence
a promising young man
Similar:
promise: make a promise or commitment
Synonyms: assure
promise: promise to undertake or give
I promise you my best effort
predict: make a prediction about; tell in advance
Call the outcome of an election
Synonyms: foretell, prognosticate, call, forebode, anticipate, promise
promise: give grounds for expectations
The new results were promising
The results promised fame and glory
bright: full or promise
had a bright future in publishing
the scandal threatened an abrupt end to a promising political career
a hopeful new singer on Broadway
Synonyms: hopeful