promisingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

promisingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promisingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promisingly.

Từ điển Anh Việt

  • promisingly

    * phó từ

    có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương lai )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • promisingly

    in an auspicious manner

    the afternoon had begun so promisingly