wannabe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wannabe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wannabe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wannabe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wannabe

    Similar:

    aspirant: an ambitious and aspiring young person

    a lofty aspirant

    two executive hopefuls joined the firm

    the audience was full of Madonna wannabes

    Synonyms: aspirer, hopeful, wannabee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).