aspirer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aspirer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aspirer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aspirer.

Từ điển Anh Việt

  • aspirer

    xem aspire

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aspirer

    Similar:

    aspirant: an ambitious and aspiring young person

    a lofty aspirant

    two executive hopefuls joined the firm

    the audience was full of Madonna wannabes

    Synonyms: hopeful, wannabe, wannabee