aspirant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aspirant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aspirant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aspirant.
Từ điển Anh Việt
aspirant
/əs'paiərənt/
* danh từ
món atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn)
* tính từ
mong nỏi, khao khát, rắp ranh