wishful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wishful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wishful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wishful.
Từ điển Anh Việt
wishful
/'wi ful/
* tính từ
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn
wishful look: con mắt thèm muốn
that's a piece of wishful thinking
(thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wishful
Similar:
desirous: having or expressing desire for something
desirous of high office
desirous of finding a quick solution to the problem
Antonyms: undesirous
aspirant: desiring or striving for recognition or advancement
Synonyms: aspiring