wishful thinking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wishful thinking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wishful thinking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wishful thinking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wishful thinking

    the illusion that what you wish for is actually true

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).