hopelessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hopelessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hopelessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hopelessly.

Từ điển Anh Việt

  • hopelessly

    * phó từ

    tuyệt vọng, vô vọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hopelessly

    in a hopeless manner

    the papers were hopelessly jumbled

    he is hopelessly romantic

    without hope; desperate because there seems no possibility of comfort or success

    he hung his head hopelessly

    `I must die,' he said hopelessly

    Antonyms: hopefully

    Similar:

    dispiritedly: in a dispirited manner without hope

    the first Mozartian opera to be subjected to this curious treatment ran dispiritedly for five performances