dispiritedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispiritedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispiritedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispiritedly.

Từ điển Anh Việt

  • dispiritedly

    /di'spiritidli/

    * phó từ

    chán nản, mất hăng hái, mất nhuệ khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dispiritedly

    in a dispirited manner without hope

    the first Mozartian opera to be subjected to this curious treatment ran dispiritedly for five performances

    Synonyms: hopelessly