hopple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hopple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hopple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hopple.

Từ điển Anh Việt

  • hopple

    /'hɔpl/

    * danh từ

    dây chằng chân (ngựa...)

    * ngoại động từ

    buộc chằng chân (ngựa...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hopple

    strap the foreleg and hind leg together on each side (of a horse) in order to keep the legs on the same side moving in unison

    hobble race horses

    Synonyms: hobble