hopscotch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hopscotch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hopscotch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hopscotch.
Từ điển Anh Việt
hopscotch
/'hɔpskɔtʃ/
* danh từ
trò chơi ô lò cò (của trẻ con)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hopscotch
* kinh tế
di chuyển
nhảy lò cò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hopscotch
a game in which a child tosses a stone into an area drawn on the ground and then hops through it and back to regain the stone