hop taste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hop taste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hop taste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hop taste.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hop taste
* kinh tế
vị hup-lông
Từ liên quan
- hop
- hope
- hopi
- hops
- hopeh
- hopei
- hoper
- hop on
- hop up
- hoping
- hopper
- hopple
- hop out
- hopeful
- hopeite
- hophead
- hopkins
- hoplite
- hopping
- hopsack
- hop mash
- hop mill
- hop pole
- hop-bind
- hop-bine
- hop-pole
- hop-skip
- hop-yard
- hopeless
- hops oil
- hop field
- hop resin
- hop taste
- hop-field
- hope-pole
- hoped-for
- hopefully
- hopkinson
- hopped-up
- hopscotch
- hop clover
- hop garden
- hop length
- hop-garden
- hop-picker
- hop-pillow
- hop-pocket
- hope chest
- hopelessly
- hopper car