hop length nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hop length nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hop length giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hop length.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hop length
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
độ dài bước nhảy
Từ liên quan
- hop
- hope
- hopi
- hops
- hopeh
- hopei
- hoper
- hop on
- hop up
- hoping
- hopper
- hopple
- hop out
- hopeful
- hopeite
- hophead
- hopkins
- hoplite
- hopping
- hopsack
- hop mash
- hop mill
- hop pole
- hop-bind
- hop-bine
- hop-pole
- hop-skip
- hop-yard
- hopeless
- hops oil
- hop field
- hop resin
- hop taste
- hop-field
- hope-pole
- hoped-for
- hopefully
- hopkinson
- hopped-up
- hopscotch
- hop clover
- hop garden
- hop length
- hop-garden
- hop-picker
- hop-pillow
- hop-pocket
- hope chest
- hopelessly
- hopper car