hopped-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hopped-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hopped-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hopped-up.

Từ điển Anh Việt

  • hopped-up

    * tính từ

    bị chất ma túy kích thích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hopped-up

    (of an automobile) having the engine modified to give extra power

    a hopped-up jalopy

    under the influence of narcotics

    Synonyms: stoned