stoned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stoned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stoned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stoned.

Từ điển Anh Việt

  • stoned

    /stound/

    * tính từ

    cỏ rải đá, lát đá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stoned

    Similar:

    stone: kill by throwing stones at

    People wanted to stone the woman who had a child out of wedlock

    Synonyms: lapidate

    pit: remove the pits from

    pit plums and cherries

    Synonyms: stone

    hopped-up: under the influence of narcotics