lapidate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lapidate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lapidate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lapidate.

Từ điển Anh Việt

  • lapidate

    /'læpideit/

    * ngoại động từ

    ném đá, ném đá cho chết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lapidate

    throw stones at

    Pilgrims lapidate a stone pillar in commemoration of Abraham's temptation

    Similar:

    stone: kill by throwing stones at

    People wanted to stone the woman who had a child out of wedlock