hop out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hop out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hop out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hop out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hop out

    get out of quickly

    The officer hopped out when he spotted an illegally parked car

    Synonyms: get off

    Antonyms: hop on

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).