hops nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hops nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hops giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hops.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hops

    Similar:

    hop: twining perennials having cordate leaves and flowers arranged in conelike spikes; the dried flowers of this plant are used in brewing to add the characteristic bitter taste to beer

    hop: the act of hopping; jumping upward or forward (especially on one foot)

    hop: twining perennials having cordate leaves and flowers arranged in conelike spikes; the dried flowers of this plant are used in brewing to add the characteristic bitter taste to beer

    hop: an informal dance where popular music is played

    Synonyms: record hop

    hop: jump lightly

    Synonyms: skip, hop-skip

    hop: move quickly from one place to another

    hop: travel by means of an aircraft, bus, etc.

    She hopped a train to Chicago

    He hopped rides all over the country

    hop: traverse as if by a short airplane trip

    Hop the Pacific Ocean

    hop: jump across

    He hopped the bush

    hop: make a jump forward or upward

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).