scuffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scuffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scuffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scuffle.
Từ điển Anh Việt
scuffle
/'skʌfl/
* danh từ
sự chen lấn, sự xô đẩy; cuộc ẩu đả
* nội động từ
xô đẩy nhau; ẩu đả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scuffle
a hoe that is used by pushing rather than pulling
Synonyms: scuffle hoe, Dutch hoe
fight or struggle in a confused way at close quarters
the drunken men started to scuffle
Synonyms: tussle
Similar:
hassle: disorderly fighting
Synonyms: tussle, dogfight, rough-and-tumble
scramble: an unceremonious and disorganized struggle
shuffle: walk by dragging one's feet
he shuffled out of the room
We heard his feet shuffling down the hall
Synonyms: shamble