dogfight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dogfight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dogfight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dogfight.
Từ điển Anh Việt
dogfight
* danh từ
cuộc chó cắn nhau
cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến như chó cắn nhau
cuộc không chiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dogfight
a fiercely disputed contest
their rancor dated from a political dogfight between them
a real dogfight for third place
a prolonged dogfight over their rival bids for the contract
an aerial engagement between fighter planes
a violent fight between dogs (sometimes organized illegally for entertainment and gambling)
arrange for an illegal dogfight
engage in an aerial battle with another fighter plane
Similar:
hassle: disorderly fighting
Synonyms: scuffle, tussle, rough-and-tumble