rough-and-tumble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rough-and-tumble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rough-and-tumble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rough-and-tumble.

Từ điển Anh Việt

  • rough-and-tumble

    /'rʌfənd'tʌmbl/

    * tính từ

    ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn

    sôi nổi, sóng gió (cuộc đời)

    a rough-and-tumble life: cuộc đời sóng gió

    * danh từ

    cuộc loạn đả; cuộc xô đẩy lộn xộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rough-and-tumble

    characterized by disorderly action and disregard for rules

    a rough-and-tumble fight

    rough-and-tumble politics

    undisguised bare-knuckle capitalism

    Synonyms: bare-knuckle, bare-knuckled

    Similar:

    hassle: disorderly fighting

    Synonyms: scuffle, tussle, dogfight