shamble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shamble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shamble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shamble.

Từ điển Anh Việt

  • shamble

    /'ʃæmbl/

    * danh từ

    dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng

    * nội động từ

    đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shamble

    walking with a slow dragging motion without lifting your feet

    from his shambling I assumed he was very old

    Synonyms: shambling, shuffle, shuffling

    Similar:

    shuffle: walk by dragging one's feet

    he shuffled out of the room

    We heard his feet shuffling down the hall

    Synonyms: scuffle