shamble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shamble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shamble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shamble.
Từ điển Anh Việt
shamble
/'ʃæmbl/
* danh từ
dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng
* nội động từ
đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng