shambles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shambles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shambles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shambles.
Từ điển Anh Việt
shambles
/'ʃæmblz/
* danh từ số nhiều
lò mổ, lò sát sinh
cảnh chiếm giết loạn xạ
mớ hỗn độn; sự hỗn loạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shambles
* kinh tế
lò mổ
lò sát sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shambles
a condition of great disorder
Similar:
abattoir: a building where animals are butchered
Synonyms: butchery, slaughterhouse
shamble: walking with a slow dragging motion without lifting your feet
from his shambling I assumed he was very old
Synonyms: shambling, shuffle, shuffling
shuffle: walk by dragging one's feet
he shuffled out of the room
We heard his feet shuffling down the hall