shambles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shambles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shambles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shambles.

Từ điển Anh Việt

  • shambles

    /'ʃæmblz/

    * danh từ số nhiều

    lò mổ, lò sát sinh

    cảnh chiếm giết loạn xạ

    mớ hỗn độn; sự hỗn loạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shambles

    * kinh tế

    lò mổ

    lò sát sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet