shambling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shambling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shambling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shambling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shambling

    Similar:

    shamble: walking with a slow dragging motion without lifting your feet

    from his shambling I assumed he was very old

    Synonyms: shuffle, shuffling

    shuffle: walk by dragging one's feet

    he shuffled out of the room

    We heard his feet shuffling down the hall

    Synonyms: scuffle, shamble

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).