shuffling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shuffling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shuffling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shuffling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shuffling
Similar:
shamble: walking with a slow dragging motion without lifting your feet
from his shambling I assumed he was very old
shuffle: the act of mixing cards haphazardly
Synonyms: make
shuffle: walk by dragging one's feet
he shuffled out of the room
We heard his feet shuffling down the hall
shuffle: move about, move back and forth
He shuffled his funds among different accounts in various countries so as to avoid the IRS
shuffle: mix so as to make a random order or arrangement
shuffle the cards
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).