shufflingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shufflingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shufflingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shufflingly.
Từ điển Anh Việt
shufflingly
/'ʃʌfliɳli/
* phó từ
hãy thay đổi, dao động
mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa dối