butchery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butchery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butchery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butchery.
Từ điển Anh Việt
butchery
/'butʃəri/
* danh từ
lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...)
sự giết chóc, sự tàn sát
* định ngữ
(thuộc) nghề bán thịt
butchery trade: nghề bán thịt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
butchery
the business of a butcher
Synonyms: butchering
Similar:
abattoir: a building where animals are butchered
Synonyms: shambles, slaughterhouse
slaughter: the savage and excessive killing of many people
Synonyms: massacre, mass murder, carnage