carnage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carnage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carnage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carnage.
Từ điển Anh Việt
carnage
/'kɑ:nidʤ/
* danh từ
sự chém giết, sự tàn sát
a scene of carnage: cảnh tàn sát; cảnh chiến địa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carnage
Similar:
slaughter: the savage and excessive killing of many people
Synonyms: massacre, mass murder, butchery