butchering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

butchering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butchering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butchering.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • butchering

    Similar:

    butchery: the business of a butcher

    butcher: kill (animals) usually for food consumption

    They slaughtered their only goat to survive the winter

    Synonyms: slaughter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).