butcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

butcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butcher.

Từ điển Anh Việt

  • butcher

    /'butʃə/

    * danh từ

    người hàng thịt; đồ tễ

    kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa

    mồi giả để câu cá hồi

    butcher's bill

    (xem) bill

    butcher's meat

    thịt lợn, thịt bò

    * ngoại động từ

    giết, mổ (lợn, bò...)

    giết chóc tàn sát

    (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn...

    mạt sát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • butcher

    a retailer of meat

    Synonyms: meatman

    a brutal indiscriminate murderer

    a person who slaughters or dresses meat for market

    Synonyms: slaughterer

    kill (animals) usually for food consumption

    They slaughtered their only goat to survive the winter

    Synonyms: slaughter

    Similar:

    bungler: someone who makes mistakes because of incompetence

    Synonyms: blunderer, fumbler, bumbler, stumbler, sad sack, botcher, fuckup

    butch: used of men; markedly masculine in appearance or manner

    Synonyms: macho

    butch: (of male or female homosexuals) characterized by stereotypically male traits or appearance