slaughterer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slaughterer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slaughterer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slaughterer.

Từ điển Anh Việt

  • slaughterer

    /'slɔ:tərə/

    * danh từ

    đồ tể

    kẻ giết người hàng loạt, kẻ tàn sát hàng loạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slaughterer

    Similar:

    butcher: a person who slaughters or dresses meat for market