macho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
macho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macho.
Từ điển Anh Việt
macho
* tính từ
(thuộc) đại trượng phu; (thuộc) bậc nam nhi
* danh từ
đại trượng phu; bậc nam nhi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
macho
a male exhibiting or characterized by machismo
Similar:
butch: used of men; markedly masculine in appearance or manner