macho-man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macho-man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macho-man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macho-man.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • macho-man

    Similar:

    stud: a man who is virile and sexually active

    Synonyms: he-man

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).