stumbler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stumbler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stumbler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stumbler.

Từ điển Anh Việt

  • stumbler

    * danh từ

    người vấp ngã

    người phạm lỗi lầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet