sad sack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sad sack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sad sack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sad sack.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sad
- sade
- sadat
- sadhe
- sadhu
- sadly
- saddam
- sadden
- saddhu
- saddle
- sadism
- sadist
- saddled
- saddler
- sadiron
- sadness
- sad face
- sad sack
- saddlery
- saddling
- sadducee
- sadistic
- sadleria
- sad bread
- sad-drift
- sad-faced
- saddening
- saddlebag
- saddlebow
- sadducean
- saddle bar
- saddle key
- saddle tee
- saddle-bag
- saddle-bow
- saddle-pin
- saddleback
- saddlebill
- saddlefast
- sad colored
- saddle axis
- saddle bend
- saddle horn
- saddle reef
- saddle roof
- saddle seat
- saddle shoe
- saddle soap
- saddle sore
- saddle vein