sadden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sadden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sadden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sadden.

Từ điển Anh Việt

  • sadden

    /'sædn/

    * động từ

    làm (ai) buồn rầu, làm (ai) buồn bã

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sadden

    * kỹ thuật

    dần nhẹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sadden

    make unhappy

    The news of her death saddened me

    Antonyms: gladden

    come to feel sad

    Antonyms: gladden