saddening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saddening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saddening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saddening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saddening

    * kỹ thuật

    sự dần nhẹ (bằng búa)

    cơ khí & công trình:

    sự ép nhẹ liên tiếp (thỏi đúc)