gladden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gladden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gladden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gladden.

Từ điển Anh Việt

  • gladden

    /'glædn/

    * ngoại động từ

    làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gladden

    make glad or happy

    Synonyms: joy

    Antonyms: sadden

    become glad or happy

    Antonyms: sadden