gladdened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gladdened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gladdened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gladdened.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gladdened

    made joyful

    the sun and the wind on his back made him feel exhilarated--happy to be alive

    Synonyms: exhilarated

    Similar:

    gladden: make glad or happy

    Synonyms: joy

    Antonyms: sadden

    gladden: become glad or happy

    Antonyms: sadden

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).