exhilarated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exhilarated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhilarated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhilarated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exhilarated
Similar:
exhilarate: fill with sublime emotion
The children were thrilled at the prospect of going to the movies
He was inebriated by his phenomenal success
Synonyms: tickle pink, inebriate, thrill, exalt, beatify
gladdened: made joyful
the sun and the wind on his back made him feel exhilarated--happy to be alive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).