exhilarate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhilarate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhilarate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhilarate.

Từ điển Anh Việt

  • exhilarate

    /ig'ziləreit/

    * ngoại động từ

    làm vui vẻ, làm hồ hởi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exhilarate

    fill with sublime emotion

    The children were thrilled at the prospect of going to the movies

    He was inebriated by his phenomenal success

    Synonyms: tickle pink, inebriate, thrill, exalt, beatify