exalt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exalt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exalt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exalt.

Từ điển Anh Việt

  • exalt

    /ig'zɔ:lt/

    * ngoại động từ

    đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương

    to exalt to the skies: tâng bốc lên tận mây xanh

    ((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý

    làm đậm, làm thắm (màu...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exalt

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tâng bốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exalt

    raise in rank, character, or status

    exalted the humble shoemaker to the rank of King's adviser

    Similar:

    laud: praise, glorify, or honor

    extol the virtues of one's children

    glorify one's spouse's cooking

    Synonyms: extol, glorify, proclaim

    exhilarate: fill with sublime emotion

    The children were thrilled at the prospect of going to the movies

    He was inebriated by his phenomenal success

    Synonyms: tickle pink, inebriate, thrill, beatify

    inspire: heighten or intensify

    These paintings exalt the imagination

    Synonyms: animate, invigorate, enliven