extol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extol.
Từ điển Anh Việt
extol
/iks'tɔl/
* ngoại động từ
tán dương, ca tụng
extol to someone to the skies: tán dương ai lên tận mây xanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extol
* kỹ thuật
xây dựng:
tán dương