extol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extol.

Từ điển Anh Việt

  • extol

    /iks'tɔl/

    * ngoại động từ

    tán dương, ca tụng

    extol to someone to the skies: tán dương ai lên tận mây xanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extol

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tán dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extol

    Similar:

    laud: praise, glorify, or honor

    extol the virtues of one's children

    glorify one's spouse's cooking

    Synonyms: exalt, glorify, proclaim