glorify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glorify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glorify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glorify.
Từ điển Anh Việt
glorify
/'glɔ:rifai/
* ngoại động từ
tuyên dương, ca ngợi
tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glorify
bestow glory upon
The victory over the enemy glorified the Republic
cause to seem more splendid
You are glorifying a rather mediocre building
Similar:
laud: praise, glorify, or honor
extol the virtues of one's children
glorify one's spouse's cooking
Synonyms: extol, exalt, proclaim
transfigure: elevate or idealize, in allusion to Christ's transfiguration
Synonyms: spiritualize