laud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laud.
Từ điển Anh Việt
laud
/lɔ:d/
* danh từ
lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi
(số nhiều) (tôn giáo) tán ca
* ngoại động từ
tán dương, ca ngợi, khen ngợi
to laud someone to the skies: tâng ai lên tận mây xanh