laudability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laudability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laudability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laudability.
Từ điển Anh Việt
laudability
/,lɔ:də'biliti/ (laudableness) /'lɔ:dəblnis/
* danh từ
sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laudability
Similar:
praiseworthiness: the quality of being worthy of praise
Synonyms: laudableness