praiseworthiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
praiseworthiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm praiseworthiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của praiseworthiness.
Từ điển Anh Việt
praiseworthiness
/preiz,wə:ðinis/
* danh từ
sự đáng khen ngợi, sự đáng ca ngợi, sự đáng ca tụng, sự đáng tán tụng, sự đáng tán dương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
praiseworthiness
the quality of being worthy of praise
Synonyms: laudability, laudableness