laudanum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laudanum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laudanum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laudanum.
Từ điển Anh Việt
laudanum
/'lɔdnəm/
* danh từ
Lauddanom, cồn thuốc phiện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
laudanum
* kỹ thuật
y học:
cồn thuốc phiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laudanum
narcotic consisting of an alcohol solution of opium or any preparation in which opium is the main ingredient
Synonyms: tincture of opium