lauder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lauder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lauder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lauder.
Từ điển Anh Việt
lauder
/lɔ:deitə/ (lauder) /'lɔ:də/
* danh từ
người tán dương, người khen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lauder
Scottish ballad singer and music hall comedian (1870-1950)
Synonyms: Harry Lauder, Sir Harry MacLennan Lauder
Similar:
laudator: someone who communicates high praise
Synonyms: extoller