laudator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laudator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laudator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laudator.

Từ điển Anh Việt

  • laudator

    /lɔ:deitə/ (lauder) /'lɔ:də/

    * danh từ

    người tán dương, người khen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laudator

    someone who communicates high praise

    Synonyms: lauder, extoller